Thông số kỹ thuật
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Ký hiệu
|
Tham số
|
Thông số kết nối với pin mặt trời (DC)
|
1
|
Công suất tấm solar
|
PDC
|
1400Wp Max.
|
2
|
Dải điện áp làm việc
(Norminal DC Volt.)
|
UPV
|
52V – 62V
|
3
|
Điện áp khởi đông hệ thống (ON system)
|
>= 62V
|
4
|
Địện áp hở mạch
(Max. DC volt.)
|
UPVO
|
96V Max.
|
5
|
Dòng điện vào lớn nhất
|
IPV, max.
|
30A Max.
|
6
|
Dò điểm làm việc tối ưu
(để thu được năng lượng tối đa)
|
MPPT
|
có
|
Thông số kết nối với điện lưới (AC)
|
7
|
Dài điện áp lưới
|
UAC
|
(160 – 250) VAC
|
8
|
Dài tần số
|
f
|
(47 – 53) Hz
|
9
|
Số pha
|
-
|
1 pha
|
Ngõ ra AC
|
10
|
Công suất AC ngõ ra định mức
|
PAC
|
1200W
|
11
|
Hiệu suất máy
|
h
|
Max. 97%
|
12
|
Hệ số méo hài
|
KIAC
|
< 3%
|
13
|
Hệ số công suất
|
CosF
|
1
|
14
|
Công suất tổn hao
|
Ploss
|
5W
|
15
|
Công suất tổn hao ở trạng thái chờ (ban đêm).
|
Ploss
|
2W
|
16
|
Bảo vệ ngắn mạch AC
|
có
|
Hiển thị
|
17
|
LCD
|
-
|
- Báo trạng thái họat động.
- Báo các thông số kết nối: Điện lưới; Năng lượng đang thu được /Power (W); Năng lượng tích lũy/ Ennergy (Wh).
|
18
|
LED
|
-
|
- Power ON;
- State: đổi màu chỉ trạng thái máy: Cam/ đang dò tìm điện lưới kết nối; Xanh/ hoạt động bình thường; Đỏ/ lỗi hệ thống quá nhiệt hoặc quá công suất.
|
Các điều kiện khác
|
19
|
Điện trở cách điện
|
-
|
>= 5MW
|
20
|
Môi trường làm việc
|
-
|
Nhiệt độ < 50°C, độ ẩm < 90%
|
21
|
Kích thước
|
(mm)
|
W x H x L/ 300 x 150 x 380
|
22
|
Trọng lượng
|
(kg)
|
18
|
|
|
|