TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Ký hiệu
|
Tham số
|
|
Model
|
|
VL-GT5k-HF
|
Thông số kết nối với pin mặt trời (DC)
|
1
|
Công suất hệ pin solar
|
PDC
|
5 kWp Max.
|
2
|
Địện áp hở mạch hệ thống pin
(Max. DC volt. open circuit)
|
UPVO
|
340V - 420V Max.
|
3
|
Điện áp làm việc định mức
(Norminal DC Volt.)
|
Vmp
|
250VDC
|
4
|
Điện áp khởi đông hệ thống (ON system)
|
UPV
|
>= 300V
|
5
|
Dải điện áp làm việc / MPPT.
(working range)
|
230VDC – 340VDC
|
6
|
Dòng điện vào lớn nhất (1 kênh)
|
IPV, max.
|
18A DC Max./ kênh.
|
7
|
Dò điểm làm việc tối ưu
(để thu được năng lượng tối đa)
|
MPPT
|
có
|
Thông số kết nối với điện lưới (AC)
|
8
|
Điện áp định mức
|
UAC
|
220 V
|
9
|
Dài điện áp hoạt động
|
(180-240) V
|
10
|
Dài tần số
|
f
|
(47 – 53) Hz
|
11
|
Số pha
|
-
|
1 pha
|
12
|
Công suất AC ngõ ra cực đại.
|
PAC Max.
|
5kW
|
13
|
Dòng AC
|
IAC Max.
|
22A
|
14
|
Hiệu suất cực đại
|
h
|
Max. 95%
|
15
|
Hệ số méo dạng
|
KIAC
|
< 3%
|
16
|
Hệ số công suất
|
CosF
|
~1
|
17
|
Công suất tổn hao ở trạng thái chờ (ban đêm).
|
Ploss
|
5 W
|
18
|
Bảo vệ dòng rò
|
|
30mA
|
Hiển thị
|
19
|
LCD
|
-
|
- Báo trạng thái họat động.
- Báo các thông số kết nối: Điện Solar vào; Điện lưới; Công suất đang thu được/Power (W); Năng lượng tích lũy/Energy (Wh).
|
20
|
LED
|
-
|
- Power ON;
- State: đổi màu chỉ trạng thái máy: Cam/ đang dò tìm điện lưới kết nối; Xanh/ hoạt động bình thường; Đỏ/ lỗi hệ thống quá nhiệt hoặc quá công suất.
|
Các thông số khác
|
21
|
Điện trở cách điện của máy
|
-
|
>= 10MW
|
22
|
Môi trường làm việc
|
-
|
Nhiệt độ: 0- 50°C, độ ẩm < 90%,
lắp đặt trong nhà
|
23
|
Kích thước W x H x L
|
(mm)
|
380 x 530 x 155
|
24
|
Trọng lượng
|
(kg)
|
~ 20
|
|
|
|