Thông số kỹ thuật
STT
|
Tên chỉ tiêu kỹ thuật
|
Thông Số
|
INVERTER:
|
1
|
Công suất danh định
|
850VA
|
2
|
Công suất đỉnh
|
1700VA / 50 ms
|
3
|
Dòng không tải
|
< 700mA
|
4
|
Điện áp vào Accu
|
24 V DC
|
5
|
Dải điện áp làm việc
|
21 - 29 VDC
|
6
|
Dạng sóng
|
Chuẩn Sine
|
7
|
Độ méo
|
<= 3 %
|
8
|
Điện áp ra
|
220VAC (± 3%)
|
9
|
Tần số
|
50 Hz (± 2%)
|
10
|
Hiệu suất
|
82 %
|
11
|
Bảo vệ
|
Ngắn mạch, Quá tải
|
Máy ngưng làm việc
|
Điện áp Accu thấp: 20VDC ± 0.2V.
|
Cầu chì chống ngược cực Accu.
|
12
|
Hiển thị
|
Mức bình, Mức tải và Đèn báo trạng thái hoạt động (bình thường/ xanh, Quá nhiệt/ đỏ, Thấp bình/ cam, quá tải/ đỏ nhấp nháy)
|
13
|
Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ < 50°C, độ ẩm < 90%
|
SOLAR CHARGER:
|
14
|
Điện áp solar vào
|
< 40 VDC
|
15
|
Dòng sạc
|
20A max.
|
16
|
Bình Accu
|
24 VDC
|
17
|
Ngưỡng đầy accu
|
29 V ± 2%
|
18
|
Hiển thị
|
Đèn báo có Solar
|
19
|
Bảo vệ
|
Quá dòng sạc ( đứt cầu chì DC solar )
|
|
|
|