|
Điện áp ắcquy
|
24V/75Ah
|
Dãi điện áp làm việc
|
(20,5 -29) V
|
Đầu ra DC
|
Điện áp
|
48V ( Điều chỉnh được: 46V - 50 V)
|
Dòng điện
|
5A Max.
|
Hiệu suất
|
90%
|
Độ gợn điện áp
|
< 3%
|
Điều tiết dòng
|
< ± 0.02%
|
Điều tiết tải
|
< ± 0.5%
|
Độ gợn đầu ra
|
< 5mV RMS
|
Độ nhiễu âm đầu ra
|
< ± 50mV
|
Giới hạn dòng
|
Từ 100 -115%
|
Bảo vệ
|
Quá tải (khi tải sử dụng >5A)
|
Ngắn mạch đầu ra
|
Ngắt điện áp ra ( khi ắcquy thấp : 20V ± 2%).
|
Ngược cực ắcquy (đứt cầu chì DC vào).
|
Hiển thị
|
Đồng hồ số chỉ điện áp ra ( 3 số ).
|
Led báo: máy đang làm việc, máy bị lỗi.
|
Kích thước
(D x R x C) mm
|
Rack 19 inch
|
Trọng lượng (kg)
|
~ 4kg
|
Bảo hành
|
12 tháng
|
|
|
|