STT
|
Tên chỉ tiêu kỹ thuật
|
Thông Số
|
1
|
Công suất danh định
|
850VA/600W
|
2
|
Công suất đỉnh
|
1700VA / 50 ms
|
3
|
Dòng không tải
|
<= 500mA
|
4
|
Điện áp vào Accu
|
48 V DC
|
5
|
Dải điện áp làm việc
|
41 - 58 VDC
|
6
|
Dạng sóng
|
Chuẩn Sine
|
7
|
Độ méo
|
<= 3 %
|
8
|
Điện áp ra
|
220VAC (± 3%)
|
9
|
Tần số
|
50 Hz (± 2%)
|
10
|
Hiệu suất
|
84 %
|
11
|
Bảo vệ
|
Ngắn mạch, Quá tải
|
Máy ngưng làm việc
|
Điện áp Accu thấp: 41VDC ± 0.2V
|
Cầu chì chống ngược cực Accu.
|
12
|
Hiển thị
|
Mức điện áp ăcquy, mức(%)tải sử dụng và
|
Đèn “State” đổi màu báo trạng thái (Hoạt động/ xanh, Quá nhiệt./ Đỏ, Thấp ăcquy/ Cam, Quá tải/ Đỏ nhấp nháy)
|
13
|
Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ < 50°C, độ ẩm < 90%
|
|
|
|