2/ Thông số kỹ thuật:
Stt
|
Tên chỉ tiêu kỹ thuật
|
Thông số
|
Inverter : chuyển đổi điện từ bình Ăcquy thành điện AC dùng trong sinh hoạt.
|
1
|
Model:
|
VL- GEN483K0TFAT
|
2
|
Công suất danh định
|
3KVA/2.4kW
|
3
|
Công suất đỉnh
|
6KVA / 50 ms
|
4
|
Dòng không tải
|
£ 1A
|
|
5
|
Bình Ăcquy
|
48 VDC
|
6
|
Dải điện áp làm việc
|
40 – 60 VDC
|
Ngõ ra AC
|
7
|
Điện áp
|
220 VAC ± 3%
|
8
|
Tần số
|
50 Hz ± 2%
|
9
|
Hiệu suất
|
87 %
|
10
|
Dạng sóng
|
Sóng hình Sin chuẩn
|
Charger : chuyển đổi điện AC từ điện lưới thành điện DC dùng sạc bình Ăcquy.
|
11
|
Điện áp vào
|
185-245 VAC ± 3%
|
12
|
Tần số
|
50 Hz ± 2%
|
13
|
Thời gian chuyển đổi
|
<30ms
|
14
|
Dòng sạc
|
8A max
|
15
|
Sạc 3 trạng thái
|
Sạc thúc: 56.8V ± 2%
|
Sạc duy trì: 52.8V ± 2%
|
Sạc lại: 51.2 V ± 2%
|
16
|
Bảo vệ
|
Quá tải 110%/ 5 phút, 130%/10s, 150%/ 1s
|
Inverter tự động ngắt điện áp ra.
|
Ngắn mạch
|
Điện áp ắcquy thấp: 40V ± 0.5v
|
Ngược cực ăcquy- cầu chì DC sẽ đứt.
|
17
|
Hiển thị bằng đèn Led
|
Trạng thái hoạt động máy: Line, Backup, Fault, Battery level
|
18
|
Điện trở cách điện
|
≥5MW
|
19
|
Quạt làm mát
|
Hoạt động theo nhiệt độ máy
|
20
|
Điều kiện môi trường
|
Nhiệt độ < 50°c, độ ẩm < 90%
|
21
|
Kích thước (mm)
|
470x400x900
|
22
|
Trọng lượng (kg)
|
44
|
|
|
|