HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1. CÀI ĐẶT THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG:
Vị trí khóa cài đặt thời gian T_Load và thời gian T_off:
Vị trí SW-A and SW-B:

SW_A: Cài đặt thời gian đèn sáng lần 1
SW_B: Cài đặt thời gian chờ đèn sáng lần 2
Đèn mở đến khi trời sáng

Ví dụ : Vị trí cài đặt: .gif)
Sau 5 phút kể từ khi nhận biết trời tối đèn sẽ sáng lên trong 2 giờ, sau đó tắt 1 giờ và bật sáng trở lại cho đến khi trời sáng.
2. TRẠNG THÁI HOẠT ĐỘNG THEO ĐIỆN ÁP SOLAR:
a. Vsolar: Đủ nắng.
Cho phép charge theo phương pháp 3 trạng thái.
Sạc thúc (đẳng dòng): 10A Max.
Sạc duy trì (đẳng áp): 13,8 V
Ngưỡng sạc thúc trở lại: 13,2 V
b. Vsolar: Nắng yếu.
Ngắt charge, nếu tải đang ON thì đếm sau 2 phút cho tải OFF.
c. Vsolar: Trời tối.
Bắt đầu đếm thời gian: Sau thời gian chờ 5 phút: nếu Vbat > 11V bật tải ON. Dòng tải tối đa: 8A
Hết thời gian T_LOAD cài đặt: đèn tắt. Đợi đến hết thời gian T-off cài đặt đèn sáng trở lại.
Lưu ý: Nếu còn thời gian cho phép đèn sáng mà Vbatt. < 9,5V thì OFF tải.
Khi có nắng mới reset lại chu trình.
Ngưỡng báo Full: 14,5V/13,2V
Ngưỡng báo LVD: 9,5 V/11V/ và có Solar trở lại.
3. TRẠNG THÁI HIỂN THỊ:
Đèn hiển thị từ trên xuống:

- Led Nguồn: Khi bật công tắc chính thì đèn sáng.
- Led Charge: Trời nắng, đèn sáng báo đang sạc cho accu. Không đủ nắng đèn tắt.
- Led Full: Báo accu đầy. Led ON khi Vbat > 14,5V. Led OFF khi Vbat < 13.2V
- Led LVD: Báo accu cạn. Led ON khi Vbat < 9,5V. Led OFF khi Vbat > 11V và có Solar trở lại.
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
TT
|
Tên chỉ tiêu kỹ thuật
|
Thông số
|
1
|
Model:
|
VL-SSL12PIC
|
Sạc ăcquy
|
2
|
Ăcquy
|
12VDC
|
3
|
Điện áp Solar vào
|
< 21VDC
|
4
|
Dòng sạc vào ăcquy
|
10A Max.
|
5
|
Tính năng sạc: 3 trạng thái
|
Sạc thúc (Boost charge)
|
Đẳng dòng : 10A Max.
|
Sạc duy trì (Float charge)
|
Đẳng áp: 13.8V ± 2%
|
Sạc lại (Reboost charge)
|
≤ 13.2V
|
6
|
Ngưỡng đầy ăcquy (Full)
|
14.5V ± 2%
|
7
|
Ngưỡng cắt tải khi thấp ăcquy (L.V.D)
|
9.5V ± 2%
|
Tải họat động
|
8
|
Điều kiện tải (đèn đường) bật sáng: sau 5 phút kể từ khi trời tối và ăcquy > 11VDC (xem phần hướng dẫn ở trên).
|
9
|
Điện áp ra tải
|
(9.5 – 14.5) VDC
|
10
|
Dòng tải
|
8A Max.
|
11
|
Thời gian tải họat động phụ thuộc vào trạng thái cài đặt SW-A & SW-B và dung lượng ăcquy.
|
12
|
LED hiển thị
|
Xem chi tiết mục 3.
|