STT
|
TÊN THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ
|
INVERTER:
|
1
|
Công suất danh định
|
850VA
|
2
|
Công suất đỉnh
|
1700VA / 50 ms
|
3
|
Dòng không tải
|
< 600mA
|
4
|
Điện áp vào Accu
|
12 V DC
|
5
|
Dải điện áp làm việc
|
10.5 – 14.5 VDC
|
6
|
Dạng sóng
|
Chuẩn Sine
|
7
|
Độ méo
|
≤ 3 %
|
8
|
Điện áp ra
|
220VAC (± 3%)
|
9
|
Tần số
|
50 Hz (± 2%)
|
10
|
Hiệu suất
|
85 %
|
11
|
Bảo vệ
|
Ngắn mạch, Quá tải
|
Máy ngưng làm việc
|
Điện áp Accu thấp: 20VDC ± 0.2V.
|
Cầu chì chống ngược cực Accu.
|
12
|
Hiển thị
|
Mức bình và Đèn báo trạng thái hoạt động (bình thường/ xanh, Quá nhiệt/ đỏ, Thấp bình/ cam, quá tải/ đỏ nhấp nháy)
|
13
|
Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ < 500C, độ ẩm < 90%
|
SOLAR CHARGER:
|
14
|
Điện áp solar vào
|
12-20 VDC
|
15
|
Dòng sạc
|
40A Max.
|
16
|
Bình Accu
|
12 VDC
|
17
|
Ngưỡng đầy accu
|
14.0 V ± 2%
|
18
|
Hiển thị
|
Đèn báo có Solar
|
19
|
Bảo vệ
|
Quá dòng sạc ( đứt cầu chì DC solar )
|
20
|
Kích thước(WxLxH)
|
240x300x145 mm
|
21
|
Trọng lượng
|
4.4 kg
|
|
|
|